Báo giá
Thiết kế – Thi công – Xây dựng

Để biết thêm thông tin chi tiết cho từng hạng mục, từng loại công trình, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi sẵn sàng cung cấp thông tin miễn phí cho bạn

gọi ngay zalo

BÁO GIÁ THI CÔNG MỚI

TT TÊN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ
(/1m2)
ĐƠN GIÁ
Gói tiết kiệm Gói thông dụng Gói cao cấp
Nhà 1 tầng, cấp 4
1 Thi công Chìa Khóa trao tay m2 5,160,000 5,680,000 7,230,000
2 Thi công trọn gói phần thô m2 3,330,000 3,880,000 4,200,000
3 Thi công nhân công m2 1,390,000 1,480,000 1,680,000
ghi chú cơ bản  – móng đơn,
– tường 150
–  lợp tôn
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất loại tốt
– sơn Commax
– cửa sắt
 – móng đơn
– tường 200
– đổ sàn, chống thấm
– lợp tôn
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất Viglacera (gạch men,TBVS)
– sơn Commax
– cửa Nhôm Xingfa
 – móng băng 1 phương
– tường 200
– đổ sàn, chống thấm
– lợp tôn
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất Viglacera, Linax (gạch,TBVS)
– sơn Jotun
– cửa gỗ tự nhiên
Nhà 2 tầng trở lên
4 Thi công Chìa Khóa trao tay m2 4,960,000 5,390,000 6,680,000
5 Thi công trọn gói phần thô m2 3,580,000 3,940,000 5,120,000
6 Thi công nhân công m2 1,380,000 1,450,000 1,560,000
ghi chú cơ bản  – móng đơn,
– tường 150
–  đổ sàn, chống thấm
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất loại tốt
– cửa nhôm Xingfa
– sơn Commax
 – móng băng 1 phương
– tường 200
– đổ sàn, chống thấm,
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất Viglacera (gạch men,TBVS)
– cửa Nhôm Xingfa
– sơn Commax
 – móng băng 2 phương
– tường 200
– đổ sàn, chống thấm,lợp tôn
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất Viglacera, Linax (gạch,TBVS)
– cửa gỗ tự nhiên
– sơn Jotun

BÁO GIÁ SỬA CHỮA – CẢI TẠO

TT TÊN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ
(/1m2)
ĐƠN GIÁ
Gói tiết kiệm Gói thông dụng Gói cao cấp
Sửa chữa, cải tạo
7 Thi công, sửa chữa Chìa Khóa trao tay m2 2,960,000 3,390,000 4,680,000
8 Thi công trọn gói sửa chữa phần thô m2 2,383,000 2,594,000 3,600,000
9 Thi công nhân công m2 577,000 796,000 1,080,000
ghi chú cơ bản  – khảo sát
– đập phá, dọn dẹp
–  Xây, tô hạng mục mới
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất loại tốt
– cửa nhôm Xingfa
– sơn Commax
 – khảo sát
– đập phá, dọn dẹp
–  Xây, tô hạng mục mới
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất Viglacera (gạch men,TBVS)
– cửa Nhôm Xingfa
– sơn Commax
  – khảo sát
– đập phá, dọn dẹp
–  Xây, tô hạng mục mới
– dây điện Cadivi
– ống nước Bình minh
– nội thất Viglacera, Linax (gạch,TBVS)
– cửa gỗ tự nhiên
– sơn Jotun

BÁO GIÁ CHỐNG THẤM NHÀ DÂN DỤNG

TT TÊN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ
(/1m2)
ĐƠN GIÁ
Gói tiết kiệm Gói thông dụng Gói cao cấp
Chống thấm nhà dân dụng Hóa chất kova Hóa chất Sika Hóa chất NeoMax
10 Chấm thấm sàn WC, m2 99,000 140,000 260,000
11 Chấm thấm sàn mái, sân thượng m2 99,000 140,000 260,000
12 Chấm thấm sàn tường ngoài m2 79,000 123,000 222,000
13 Đóng tôn chống thấm m2 139,000 145,000 166,000
14
ghi chú cơ bản bảo hành 6 tháng bảo hành 12 tháng bảo hành 36 tháng

BÁO GIÁ THIẾT KẾ

TT TÊN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ
(/1m2)
ĐƠN GIÁ
Gói tiết kiệm Gói thông dụng Gói cao cấp
15 Thiết kế trọn gói (XP,2D,3D) m2 127,000
16 Thiết kế Xin phép xây dựng m2 23,000
17 Thiết kế kiến trúc 2D m2 45,000
18 Thiết kế kiến trúc 3D m2 38,000
19 Thiết kế kết cấu, điện, nước, ĐHKK m2 26,000
20 Bóc khối lượng, dự toán m2 12,000
21 Giám sát thi công, quản lý thi công m2 139,000

BÁO GIÁ THI CÔNG HOÀN THIỆN

TT TÊN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ
(/1m2)
ĐƠN GIÁ
Gói tiết kiệm Gói thông dụng Gói cao cấp
Thi công hoàn thiện
22 Cửa sắt m2 1,050,000 1,350,000 1,550,000
23 Cửa nhôm kính m2 1,270,000 1,390,000 1,520,000
24 Cửa nhôm Xingfa m2 1,570,000 1,770,000 2,290,000
25 Cửa gỗ tự nhiên m2 3,215,000 3,577,000 4,961,000
26 Cửa nhựa công nghiệp m2 1,456,000 1,873,000 2,066,000
27 Đá Granit m2 806,000 1,225,000 1,444,000
28 Lan can, tay vịn mD 917,000 1,190,000 1,410,000
29 Trần thạch cao m2 115,000 135,000 155,000
30 Trần thả m2 132,000 142,000 160,000
31 Vách ngăn thạch cao m2 207,000 243,000 279,000
31 Sơn nước m2 252,000 288,000 323,000
32 Tủ bếp mD 1,810,000 2,230,000 2,540,000
33 Khung sắt bảo vệ m2 806,000 1,025,000 1,281,000
34 Trần ConWood m2 550,000 620,000 690,000
35 Sàn giả chịu lực bằng tấm Cemboard m2 980,000 1,390,000 1,690,000
36 Sàn giả chịu lực bằng tấm ván ép m2 608,000 638,000 668,000
37 lợp tôn chống nóng m2 272,000 299,000 326,000
38 Cán vữa lát gạch vĩa hè m2  133,000 (con sâu)  179,000 (300×300)  239,000 (400×400)
39 Nhân công ốp, lát gạch m2 88,000 (400×400) 108000 (600×600 – 300×600) 128000 (800×800)